Bộ time server master/slave bao gồm cả antenna, cable đồng trục (30m), chống sét, cable (500m) và cổng kết nối giữa master và slave, bộ nguồn.
Số lượng
STT |
Tên hàng hóa |
Tính năng kỹ thuật |
1 |
Bộ Time server master/slave, bao gồm |
-Mã hiệu: PTS-30M+PTS-10X - Xuất xứ: KYLAND/ Trung Quốc Bộ time server master/slave bao gồm cả antenna, cable đồng trục (30m), chống sét, cable (500m) và cổng kết nối giữa master và slave, bộ nguồn. Công ty cam kết cung cấp: -Giấy chứng nhận CO, CQ, Biên bản thí nghiệm trước khi xuất xưởng của nhà sản xuất đầy đủ khi giao hàng. - Có xác nhận vận hành, sử dụng thành công Bộ Time server master/slave trên hệ thống điện đính kèm trong E-HSDT. |
1.1 |
Time sever master (Phòng điều hành) |
- Mã hiệu: PTS-30M - Xuất xứ: KYLAND/ Trung Quốc - Nguồn nuôi: 110-220Vdc/220Vac - LAN: 01 cổng RJ-45. Hỗ trợ SNTP, IEC-61850. - IRIG-B: 18 cổng định dạng B00x, 06 cổng định dạng B12x. |
1.2 |
Time server slave (Nhà hợp bộ)
|
- Mã hiệu: PTS-10X - Xuất xứ: KYLAND/ Trung Quốc - Nguồn nuôi: 110-220Vdc/220Vac. - LAN: 02 cổng RJ-45. Hỗ trợ SNTP, IEC-61850. - IRIG-B: 06 cổng định dạng B00x, 06 cổng định dạng B12x. |
2 |
Ethernet swith (Phòng điều hành) |
- Mã hiệu: SICOM2024M - Xuất xứ: KYLAND/ Trung Quốc - Nguồn nuôi: 110-220Vdc/220Vac, Hỗ trợ IEC 61850, SNTP. - RJ45: 09 cổng, ST: 04 cặp (08 cổng). |
3 |
Cáp nguồn CCV 2 x 2.5mm2 |
CCV 2x2.5 mm2 -Xuất xứ: Cadivi-Việt Nam |
4 |
MCB C10-220VAC |
MCB 2P 10A 6kA -Xuất xứ: Schneider -Thái Lan |
5 |
Dây điện đơn 1.5mm2 (100m/cuộn) |
Dây điện 1.5 mm2 (cuộn/100m) -Xuất xứ: Cadivi-Việt Nam |
6 |
Cable đồng trục 75Ω |
Cáp đồng trục trở kháng 75 Ohm; -chất liệu lõi: hợp kim; cuộn 300 mét Xuất xứ: Alantek -Trung Quốc |
7 |
Cable mạng CAT 6E (300m/cuộn) |
Cáp CAT6 UTP Cuộn 300 mét Xuất xứ: Alantek -Trung Quốc |
8 |
Đầu DB-9 đực, cái + vỏ |
Đầu DB-9 đực, cái + vỏ. Xuất xứ: Việt Nam |
9 |
Đầu BNC loại vít vặn, lò xo pin out |
Đầu BNC loại vít vặn, lò xo pin out Xuất xứ: Việt Nam |
10 |
Đầu RJ45 |
Đầu RJ45 Xuất xứ Việt Nam |
11 |
Đầu ST |
Đầu ST Xuất xứ: Trung Quốc |
12 |
Hàng kẹp 2.5mm2 |
Hàng kẹp 2.5mm2 Xuất xứ Việt Nam |
13 |
Ghen số (Từ 0 đến 9 (mổi số 1 cuộn)) |
Ghen số (Từ 0 đến 9 (mỗi số 1 cuộn)) Xuất xứ: Trung Quốc |
14 |
Đầu cosse nhựa dẹp, tròn cáp 1.5mm2 (mỗi loại 1 túi ) |
Đầu cosse nhựa dẹp, tròn cáp 1.5mm2 (mỗi loại 1 túi, 100 cái/túi) Xuất xứ: Việt Nam |
15 |
Ống ghen co nhiệt f1.0; f2.0 (Mổi loại 10m) |
Ống ghen co nhiệt f1.0; f2.0 (mỗi loại 10m) Xuất xứ: Việt Nam |
16 |
Chì hàn |
Chì hàn Xuất xứ: Việt Nam |
17 |
Thanh ray nhôm lắp hàng kẹp (thanh/2m) |
Thanh ray lắp hàng kẹp -Xuất xứ: Việt Nam -Bằng nhôm (2m/thanh) |
18 |
Ổ điện loại 6 ổ cắm |
Ổ điện loại 6 ổ cắm Xuất xứ: Lioa, Việt Nam |
19 |
Giẻ lau |
Giẻ lau Xuất xứ: Việt Nam |
20 |
Băng vải dính cách điện 20mm, dài 20m |
Băng vải dính cách điện 20mm, dài 20m Xuất xứ: Việt Nam |
21 |
Dây đồng M10 |
Dây đồng M10 Xuất xứ: Cadisun, Việt Nam |
22 |
Nhựa thông |
Nhựa thông Xuất xứ: Việt Nam |
23 |
Găng tay |
Găng tay Xuất xứ: Việt Nam |
24 |
Dây rút bó cáp |
Dây rút bó cáp Xuất xứ: Việt Nam |